Thông số kỹ thuật:
| Số kênh | 2 |
| Băng thông | 100 MHz |
| Tần số lấy mẫu thời gian thực | 1 GS/s |
| Độ sâu bộ nhớ | 240 KB |
| Ngõ vào | |
| Khớp nối đầu vào | DC, AC |
| Trở kháng đầu vào | 1 Ω |
| Đầu dò | 1 X, 10 X |
| Điện áp kiểm tra | 40 V (1 X), 400 V (10 X) |
| Hệ thống ngang | |
| Thang đo thời gian base | 50 s / div – 10 ns / div |
| Hệ thống dọc | |
| Thang đo thời gian base | 50 mV / div – 500 V / div |
| Thời gian đáp ứng | < 3 ns |
| Độ phân giải dọc | 8 bit |
| Độ chính xác điện áp | ± 2% |
| Độ chính xác tần số | ± 0,01% |
| Hệ thống Trigger | |
| Chế độ Trigger | Auto, Normal, Single |
| Loại Trigger | Ascending/descending edge |
| Hệ thống đo lường | |
| Các phép đo tự động | VPP, VP, Vmax, Vmin, Vavg, Vrms, Frequent, Duty +, Duty-, Time +, Time-, Period |
| Con trỏ | XY, Y trigger |
| Thông số kỹ thuật | |
| Màn hình | TFT display, 7 inches, 800 × 480 pixels |
| Nguồn cấp | Pin lithium 6000 mAh lên đến 4 giờ làm việc liên tục, 5 giờ sạc |
| Giao tiếp | USB (5V/2A) |
| Bộ nhớ trong | 1 GB |
| Lưu trữ dạng sóng | 1000 hình ảnh + 1000 dạng sóng |
| Kích thước | 184 × 124 × 50 mm |
| Nặng | 650 g |
Linh Kiện Thế Anh – Máy hiện sóng Fnirsi1013D 1013D
Hàng có sẵn tại Linh Kiện Thế Anh khách hàng không cần Order
Shipcod toàn quốc
Hotline: 0984818676
Địa chỉ:
Cơ sở 1: Thôn Đại Lai – Xã Đại Lai – Huyện Gia Bình – Tỉnh Bắc Ninh
Cơ sở 2 : 168/24 Kim Đồng – Hoàng Mai – Hà Nội
Website: linhkiennganhlanh.com




